Chương trình đào tạo: 19DS-CC

DANH SÁCH HỌC PHẦN CHUNG

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phần
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1 1 BEB12001 Academic Skills 2.0
2 1 BEB12002 Applied Computer Skills 2.0
3 1 BEB12003 Communication Skills 2.0
4 1 BEB13004 Personal Development Planning 3.0
5 1 BEB13116 Design Thinking 3.0
6 1 BEB12010 Global Culture 2.0
7 1 BEB17117 English for Academic Purposes 1 7.0
8 1 BEB18118 English for Academic Purposes 2 8.0
9 1 BEB18119 English for Academic Purposes 3 8.0
10 1 BSB12080 Biomedical Physics 2.0
11 1 BEB13008 Math for Economics 3.0
12 1 BEB23122 Philosophy of Marxism and Leninism 3.0
13 1 BEB32123 Political Economics of Marxism and Leninism 2.0
14 1 BEB32124 Scientific Socialism 2.0
15 1 BEB42125 History of the Communist Party of Vietnam 2.0
16 1 DSB13001 Probabilities and Statistics 3.0
17 1 CSB35040 Testing and Reliable Software 5.0 ( Object Oriented Programming - CSB25017 )
18 1 DSB33019 Data Challenge 3 3.0 ( Object Oriented Programming - CSB25017 )
19 1 DSB43023 Blockchain 3.0
20 1 DSB43024 Ethics in Data Science 3.0
21 1 CSB22024 Data Structure and Algorithm_EM 1 2.0
22 1 BEB12146 General Law 2.0
23 1 BEB22034 Politics 2: Ho Chi Minh Ideology 2.0
24 1 DSB25031 Data Challenge: Machine Learning and Deep Learning 5.0
25 2 CSB13054 Introduction to Computer Science and Programming 3.0
26 2 CSB13055 Introduction to Java Programming 3.0
27 4 DSB23015 Data Challenge 1 3.0 ( Introduction to Computer Science and Programming - CSB13054 )
28 4 CSB25017 Object Oriented Programming 5.0 ( Introduction to Computer Science and Programming - CSB13054 )
29 4 CSB25018 System Analysis and Database Design 5.0 ( Introduction to Computer Science and Programming - CSB13054 )
30 4 CSB25020 Math for Computer Programming 5.0 ( Introduction to Computer Science and Programming - CSB13054 )
31 5 CSB25022 Web design and development 5.0 ( Object Oriented Programming - CSB25017 và Introduction to Computer Science and Programming - CSB13054 )
32 5 DSB23017 Data Challenge 2 3.0 ( Introduction to Computer Science and Programming - CSB13054 )
33 5 DSB23016 Linear Algebra and Optimization 3.0 ( Introduction to Computer Science and Programming - CSB13054 )
34 5 DSB23018 Big Data Analysis 3.0 ( Introduction to Computer Science and Programming - CSB13054 )
35 5 CSB35036 Mobile Design and Development 5.0
36 5 CSB25019 Networking and Concurrency 5.0
37 6 CSB35037 Artificial Intelligence 5.0 ( Object Oriented Programming - CSB25017 và System Analysis and Database Design - CSB25018 )
38 6 DSB33020 Applied Forecasting 3.0 ( Object Oriented Programming - CSB25017 )
39 6 DSB33021 Techniques for Modelling 3.0 ( Object Oriented Programming - CSB25017 )
40 7 DSB310022 Internship 10.0
41 8 DSB45025 Advanced Data Challenge 5.0
42 8 DSB45027 Internet of Things and Applications 5.0
43 8 DSB45028 Data Analytics for Life Science 5.0
44 8 DSB45035 Natural Language Processing 5.0
45 9 DSB410026 Graduation Project 10.0 ( Internship - DSB310022 )
Ghi chú:
  • Nếu học phần (4) có học phần song hành (9) thì chỉ có thể đăng ký học phần (4) đó khi đã học học phần song hành (9) ở kỳ trước hoặc đăng ký học phần song hành (9) trong cùng học kỳ;
  • Điều kiện làm Đồ án tốt nghiệp không thể hiện đầy đủ trong bảng mà cần phải xem ở Quy định đào tạo của Trường . Phòng Đào tạo xét & công bố sinh viên đủ điều kiện nhận ở đầu học kỳ chính;
  • Học phần thay thế khi: a/ Có sự thay đổi về Chương trình đào tạo nhưng bạn chưa tích lũy được học phần nào đó ở phiên bản cũ, b/ Trong CTĐT có tùy chọn học phần thay thế như Giáo dục thể chất (dành cho nam, nữ, sinh viên yếu sức khỏe,..), ngoại ngữ (cần chọn học theo 1 ngoại ngữ trong số cung ứng: Anh, Pháp. Đối với sinh viên nước ngoài thì chọn Việt ngữ).

DANH MỤC HỌC PHẦN THAY THẾ

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Thay thế cho học phần
Không có học phần thay thế nào trong CTĐT.