Chương trình đào tạo: 25MPB-CC

DANH SÁCH HỌC PHẦN CHUNG

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phần
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1 1 NG_PE4 Non - Graded_Physical Education 4 1.0
2 1 BEB12002 Applied Computer Skills 2.0
3 1 BEB12003 Communication Skills 2.0
4 1 BEB12010 Global Culture 2.0
5 1 BEB12146 General Law 2.0
6 1 BEB12153 Personal Development Planning 2.0
7 1 BEB13116 Design Thinking 3.0
8 1 BEB23122 Philosophy of Marxism and Leninism 3.0
9 1 BEB32123 Political Economics of Marxism and Leninism 2.0
10 1 BEB32124 Scientific Socialism 2.0
11 1 BEB42125 History of the Communist Party of Vietnam 2.0
12 1 BEB42152 Ho Chi Minh Ideology 2.0
13 1 ELP13001 General English 2A 3.0
14 1 ELP13002 General English 2B 3.0 ( General English 2A - ELP13001 )
15 1 ELP13003 Academic English 1 3.0 ( General English 2A - ELP13001 ) và ( General English 2B - ELP13002 )
16 1 ELP23004 Academic English 2 3.0 ( Academic English 1 - ELP13003 )
17 1 ELP23005 Academic English 3 3.0 ( Academic English 2 - ELP23004 )
18 1 BSB12004 General Biology 2.0
19 1 BSB13051 General Chemistry 3.0
20 1 BSB13054 General Physics 1 3.0
21 1 BSB32042 Fundamentals of Research Methodology 2.0 ( General Biology - BSB12004 )
22 1 CSB13063 Calculus 3.0
23 1 BSB13059 Probability and Statistics 3.0
24 1 BSB13072 Organic Chemistry 3.0 ( General Chemistry - BSB13051 )
25 1 BSB13074 Microbiology 3.0 ( General Biology - BSB12004 )
26 1 BSB23009 Immunology 3.0 ( General Biology - BSB12004 )
27 1 BSB23026 Analytical Chemistry 3.0 ( Organic Chemistry - BSB13072 )
28 1 BSB23075 Molecular Biology 3.0
29 1 BSB23076 Cellular Biology 3.0 ( General Biology - BSB12004 )
30 1 BSB23077 Genetics 3.0 ( General Biology - BSB12004 )
31 1 BSB32043 Practicum 2.0
32 1 BSB33091 Bioinformatics 3.0 ( Molecular Biology - BSB23075 ) và ( Probability and Statistics - BSB13059 )
33 1 BSB33093 Genetics Technology 3.0 ( Molecular Biology - BSB23075 )
34 1 BSB42097 Bioethics and Biosafety 2.0 ( General Biology - BSB12004 )
35 1 BTB22017 Internship 2.0 ( General Biology - BSB12004 )
36 1 BTB23002 Basic Processes and Equipment in Biotechnology 3.0 ( Calculus - CSB13063 ) và ( General Physics 1 - BSB13054 )
37 1 BTB23018 Biochemistry 3.0 ( Organic Chemistry - BSB13072 )
38 1 BTB32003 Quality Assurance in Biotechnology 2.0 ( Analytical Chemistry - BSB23026 )
39 1 BTB33001 Modeling and Optimization in Biology 3.0 ( Calculus - CSB13063 )
40 1 BSB23008 Human Physiology and Anatomy 3.0 ( General Biology - BSB12004 )
41 1 BSB23084 Molecular Pathology 3.0 ( Molecular Biology - BSB23075 )
42 1 BSB32016 Virology 2.0 ( Microbiology - BSB13074 )
43 1 BSB32031 Stem Cell 2.0 ( Cellular Biology - BSB23076 )
44 1 BSB32044 Introduction to Molecular Diagnostics 2.0 ( Molecular Biology - BSB23075 ) và ( Biochemistry - BTB23018 )
45 1 BSB33036 Biopharmaceuticals 3.0 ( Molecular Biology - BSB23075 )
46 1 BSB33037 Fundamentals of Epidemiology 3.0 ( Probability and Statistics - BSB13059 )
47 1 BSB33047 Pharmacology and Toxicology 3.0 ( Organic Chemistry - BSB13072 )
48 1 BSB33094 Clinical Microbiology and Infectious Diseases 3.0 ( Microbiology - BSB13074 )
49 1 BSB42039 Nanobiotechnology 2.0 ( Organic Chemistry - BSB13072 )
50 1 BSB42105 Cancer Biology 2.0 ( Cellular Biology - BSB23076 )
51 1 BSB43014 Drug Discovery and Development 3.0 ( Organic Chemistry - BSB13072 )
52 1 BSB43032 Phytotherapy 3.0 ( Organic Chemistry - BSB13072 )
53 1 BTB33004 Animal Cell Technology 3.0 ( Cellular Biology - BSB23076 )
54 1 BTB33006 Methods for Microbiological Analysis 3.0 ( Microbiology - BSB13074 )
55 1 BTB42007 Design Biological Production Process 2.0 ( Basic Processes and Equipment in Biotechnology - BTB23002 )
56 1 BTB43005 Protein Biotechnology 3.0 ( Molecular Biology - BSB23075 )
57 1 BSB22055 Scientific Writing 2.0 ( Academic English 2 - ELP23004 )
58 1 BSB22056 Product Development 2.0 ( Design Thinking - BEB13116 )
59 1 BTB44016 Specialized Project 4.0 ( Practicum - BSB32043 )
60 1 BTB48015 Graduation Project 8.0 ( Practicum - BSB32043 )
61 1 CSB13054 Introduction to Computer Science and Programming 3.0
62 1 CSB23079 Python for Data Analytics 3.0
63 1 BEB13014 Introduction to Marketing 3.0
64 1 BEB13015 Introduction to Business and Management 3.0
65 1 NG_GE 1A Non - Graded_General English 1A 1.0
66 1 NG_GE 1B Non - Graded_General English 1B 1.0
67 1 NG_PE1 Non - Graded_Physical Education 1 1.0
68 1 NG_PE2 Non - Graded_Physical Education 2 1.0
69 1 NG_PE3 Non - Graded_Physical Education 3 1.0
Ghi chú:
  • Nếu học phần (4) có học phần song hành (9) thì chỉ có thể đăng ký học phần (4) đó khi đã học học phần song hành (9) ở kỳ trước hoặc đăng ký học phần song hành (9) trong cùng học kỳ;
  • Điều kiện làm Đồ án tốt nghiệp không thể hiện đầy đủ trong bảng mà cần phải xem ở Quy định đào tạo của Trường . Phòng Đào tạo xét & công bố sinh viên đủ điều kiện nhận ở đầu học kỳ chính;
  • Học phần thay thế khi: a/ Có sự thay đổi về Chương trình đào tạo nhưng bạn chưa tích lũy được học phần nào đó ở phiên bản cũ, b/ Trong CTĐT có tùy chọn học phần thay thế như Giáo dục thể chất (dành cho nam, nữ, sinh viên yếu sức khỏe,..), ngoại ngữ (cần chọn học theo 1 ngoại ngữ trong số cung ứng: Anh, Pháp. Đối với sinh viên nước ngoài thì chọn Việt ngữ).

DANH MỤC HỌC PHẦN THAY THẾ

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Thay thế cho học phần
Không có học phần thay thế nào trong CTĐT.