| STT | Học kỳ | Mã học phần | Tên học phần | Số TC | Tự chọn | Học phần tiên quyết | Học phần học trước | Song hành với học phần |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
| 1 | 1 | CEB13019 | Calculus 1 | 3.0 | ||||
| 2 | 1 | CEB13021 | General Physics 1 | 3.0 |
| STT | Học kỳ | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Thay thế cho học phần |
|---|---|---|---|---|---|
| Không có học phần thay thế nào trong CTĐT. | |||||