Chương trình đào tạo: 25IbC-CC

DANH SÁCH HỌC PHẦN CHUNG

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phần
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1 1 BCB23005 International Trade Transaction 3.0
2 1 BCB23007 International Relations 3.0
3 1 BCB23009 Retail Management 3.0
4 1 BCB23014 International Negotiation 3.0
5 1 BCB33015 Selling Skills 3.0
6 1 BCB42008 Franchise 2.0
7 1 BCB42010 Science Merchandise 2.0
8 1 BCB42012 Transportation and Freight Forwarding in Foreign Trade 2.0
9 1 BCB43006 Risk Management in International Trade 3.0
10 1 BCB43011 International Transport and Logistics 3.0
11 1 BCB43013 Customs 3.0
12 1 BEB12002 Applied Computer Skills 2.0
13 1 BEB12003 Communication Skills 2.0
14 1 BEB12010 Global Culture 2.0
15 1 BEB12146 General Law 2.0
16 1 BEB12153 Personal Development Planning 2.0
17 1 BEB13008 Math for Economics 3.0
18 1 BEB13014 Introduction to Marketing 3.0 ( Introduction to Business and Management - BEB13015 )
19 1 BEB13015 Introduction to Business and Management 3.0
20 1 BEB13116 Design Thinking 3.0
21 1 BEB23025 Organisational Behaviour 3.0 ( Communication Skills - BEB12003 )
22 1 BEB23026 Introduction to Economics 3.0
23 1 BEB23027 International Business 3.0 ( Introduction to Economics - BEB23026 )
24 1 BEB23028 Introduction to Financial Accounting 3.0 ( Introduction to Business and Management - BEB13015 )
25 1 BEB23030 Introduction to Management Accounting 3.0 ( Introduction to Financial Accounting - BEB23028 )
26 1 BEB23032 Foundation of Business Analytics 3.0 ( Math for Economics - BEB13008 )
27 1 BEB23033 Business Law 3.0
28 1 BEB23122 Philosophy of Marxism and Leninism 3.0
29 1 BEB23138 Marketing Communication in Practice 3.0 ( Introduction to Marketing - BEB13014 )
30 1 BEB32123 Political Economics of Marxism and Leninism 2.0
31 1 BEB32124 Scientific Socialism 2.0
32 1 BEB33049 Operations Management 3.0 ( Introduction to Business and Management - BEB13015 )
33 1 BEB33052 International Trade Law 3.0 ( Business Law - BEB23033 )
34 1 BEB33070 International Marketing 3.0 ( Introduction to Marketing - BEB13014 ) và ( Design Thinking - BEB13116 )
35 1 BEB33081 Foreign Trade 3.0
36 1 BEB33110 Human Resource Management 3.0 ( Organisational Behaviour - BEB23025 )
37 1 BEB33111 Financial Management 3.0 ( Introduction to Management Accounting - BEB23030 )
38 1 BEB33147 Sustainability as a Competitive Advantage 3.0
39 1 BEB33149 Internship Report 3.0 ( Business Research Methods - BEB43066 )
40 1 BEB33154 From Study to Work 3.0 ( Organisational Behaviour - BEB23025 )
41 1 BEB36156 Internship-based Research Project 6.0 ( Business Research Methods - BEB43066 ) ( Internship Report - BEB33149 )
42 1 BEB42125 History of the Communist Party of Vietnam 2.0
43 1 BEB42152 Ho Chi Minh Ideology 2.0
44 1 BEB43057 Supply Chain Management 3.0 ( Operations Management - BEB33049 )
45 1 BEB43059 Export - Import Business 3.0 ( International Business - BEB23027 )
46 1 BEB43063 Project Management 3.0 ( Financial Management - BEB33111 )
47 1 BEB43064 International Finance 3.0 ( Financial Management - BEB33111 )
48 1 BEB43065 Leadership 3.0 ( Organisational Behaviour - BEB23025 )
49 1 BEB43066 Business Research Methods 3.0 ( Foundation of Business Analytics - BEB23032 )
50 1 BEB43067 E-commerce 3.0 ( Introduction to Business and Management - BEB13015 )
51 1 BEB43115 Recruiting, Hiring and Retaining Talent 3.0 ( Human Resource Management - BEB33110 )
52 1 BEB43136 Strategic Management 3.0 ( Financial Management - BEB33111 )
53 1 BEB43155 Advanced Business Analytics 3.0 ( Foundation of Business Analytics - BEB23032 )
54 1 DBB33004 Customer Experience 3.0 ( Introduction to Marketing - BEB13014 ) và ( Design Thinking - BEB13116 )
55 1 ELP13001 General English 2A 3.0
56 1 ELP13002 General English 2B 3.0 ( General English 2A - ELP13001 )
57 1 ELP13003 Academic English 1 3.0 ( General English 2A - ELP13001 ) và ( General English 2B - ELP13002 )
58 1 ELP23004 Academic English 2 3.0 ( Academic English 1 - ELP13003 )
59 1 ELP23005 Academic English 3 3.0 ( Academic English 2 - ELP23004 )
60 1 ELP33006 Academic English 4 3.0 ( Academic English 3 - ELP23005 )
61 1 NG_GE 1A Non - Graded_General English 1A 1.0
62 1 NG_GE 1B Non - Graded_General English 1B 1.0
63 1 NG_PE1 Non - Graded_Physical Education 1 1.0
64 1 NG_PE2 Non - Graded_Physical Education 2 1.0
65 1 NG_PE3 Non - Graded_Physical Education 3 1.0
66 1 NG_PE4 Non - Graded_Physical Education 4 1.0
Ghi chú:
  • Nếu học phần (4) có học phần song hành (9) thì chỉ có thể đăng ký học phần (4) đó khi đã học học phần song hành (9) ở kỳ trước hoặc đăng ký học phần song hành (9) trong cùng học kỳ;
  • Điều kiện làm Đồ án tốt nghiệp không thể hiện đầy đủ trong bảng mà cần phải xem ở Quy định đào tạo của Trường . Phòng Đào tạo xét & công bố sinh viên đủ điều kiện nhận ở đầu học kỳ chính;
  • Học phần thay thế khi: a/ Có sự thay đổi về Chương trình đào tạo nhưng bạn chưa tích lũy được học phần nào đó ở phiên bản cũ, b/ Trong CTĐT có tùy chọn học phần thay thế như Giáo dục thể chất (dành cho nam, nữ, sinh viên yếu sức khỏe,..), ngoại ngữ (cần chọn học theo 1 ngoại ngữ trong số cung ứng: Anh, Pháp. Đối với sinh viên nước ngoài thì chọn Việt ngữ).

DANH MỤC HỌC PHẦN THAY THẾ

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Thay thế cho học phần
Không có học phần thay thế nào trong CTĐT.