Chương trình đào tạo: 25HM-CC

DANH SÁCH HỌC PHẦN CHUNG

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phần
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1 1 BCB33015 Selling Skills 3.0
2 1 BEB12002 Applied Computer Skills 2.0
3 1 BEB12003 Communication Skills 2.0
4 1 BEB12010 Global Culture 2.0
5 1 BEB12146 General Law 2.0
6 1 BEB13008 Math for Economics 3.0
7 1 BEB13014 Introduction to Marketing 3.0 ( Introduction to Business and Management - BEB13015 )
8 1 BEB13015 Introduction to Business and Management 3.0
9 1 BEB23025 Organisational Behaviour 3.0 ( Communication Skills - BEB12003 )
10 1 BEB23026 Introduction to Economics 3.0
11 1 BEB23032 Foundation of Business Analytics 3.0 ( Math for Economics - BEB13008 )
12 1 BEB23033 Business Law 3.0
13 1 BEB23122 Philosophy of Marxism and Leninism 3.0
14 1 BEB23138 Marketing Communication in Practice 3.0 ( Introduction to Marketing - BEB13014 )
15 1 BEB23146 Principles of Accounting 3.0 ( Introduction to Business and Management - BEB13015 )
16 1 BEB32123 Political Economics of Marxism and Leninism 2.0
17 1 BEB32124 Scientific Socialism 2.0
18 1 BEB33053 Quality Management 3.0
19 1 BEB33110 Human Resource Management 3.0 ( Organisational Behaviour - BEB23025 )
20 1 BEB33111 Financial Management 3.0 ( Principles of Accounting - BEB23146 )
21 1 BEB33149 Internship Report 3.0 ( Business Research Methods - BEB43066 )
22 1 BEB42125 History of the Communist Party of Vietnam 2.0
23 1 BEB42152 Ho Chi Minh Ideology 2.0
24 1 BEB43065 Leadership 3.0 ( Organisational Behaviour - BEB23025 )
25 1 BEB43066 Business Research Methods 3.0 ( Foundation of Business Analytics - BEB23032 )
26 1 BEB43114 Digital Marketing 3.0 ( Introduction to Marketing - BEB13014 )
27 1 DBB33004 Customer Experience 3.0 ( Introduction to Marketing - BEB13014 )
28 1 ELP13001 General English 2A 3.0
29 1 BEB12153 Personal Development Planning 2.0
30 1 ELP13002 General English 2B 3.0 ( General English 2A - ELP13001 )
31 1 ELP13003 Academic English 1 3.0 ( General English 2A - ELP13001 ) và ( General English 2B - ELP13002 )
32 1 ELP23004 Academic English 2 3.0 ( Academic English 1 - ELP13003 )
33 1 ELP23005 Academic English 3 3.0 ( Academic English 2 - ELP23004 )
34 1 ELP33006 Academic English 4 3.0 ( Academic English 3 - ELP23005 )
35 1 HMB23003 Event Principles and Practices 3.0 ( Principles of Tourism and Hospitality - THB13001 )
36 1 HMB23018 Front Office Management 3.0 ( Principles of Tourism and Hospitality - THB13001 )
37 1 HMB23019 Housekeeping Management 3.0 ( Principles of Tourism and Hospitality - THB13001 )
38 1 HMB23021 Event Project Management 3.0 ( Event Principles and Practices - HMB23003 )
39 1 HMB42011 Wellness Management 2.0 ( Principles of Tourism and Hospitality - THB13001 )
40 1 HMB42012 Practical Food and Beverage Cost Control 2.0 ( Food and Beverage Management - THB23002 )
41 1 HMB42013 Gastronomy and Tourism 2.0 ( Food and Beverage Management - THB23002 )
42 1 HMB43001 Revenue Management 3.0 ( Hotel Operations - THB33009 )
43 1 HMB43002 Strategic Management in Hospitality 3.0 ( Hotel Operations - THB33009 )
44 1 HMB43009 MICE Tourism 3.0 ( Principles of Tourism and Hospitality - THB13001 )
45 1 HMB43010 Beverage Studies 3.0 ( Food and Beverage Management - THB23002 )
46 1 THB13001 Principles of Tourism and Hospitality 3.0
47 1 THB23002 Food and Beverage Management 3.0
48 1 THB33006 International Marketing in Tourism and Hospitality 3.0 ( Introduction to Marketing - BEB13014 )
49 1 THB33007 Service Design and Delivery 3.0
50 1 THB33009 Hotel Operations 3.0 ( Principles of Tourism and Hospitality - THB13001 )
51 1 THB43013 Sustainable Tourism and Hospitality 3.0
52 1 THB43014 Entrepreneurship in Tourism and Hospitality 3.0 ( Principles of Tourism and Hospitality - THB13001 )
53 1 THB43015 Destination Management 3.0 ( Principles of Tourism and Hospitality - THB13001 )
54 1 THB43016 Cross - culture Management in Tourism and Hospitality 3.0
55 1 THB43018 Contemporary Issues in Tourism and Hospitality 3.0 ( Principles of Tourism and Hospitality - THB13001 )
56 1 THB43019 Sports and Leisure Management 3.0
57 1 NG_GE 1A Non - Graded_General English 1A 1.0
58 1 NG_GE 1B Non - Graded_General English 1B 1.0
59 1 NG_PE1 Non - Graded_Physical Education 1 1.0
60 1 NG_PE2 Non - Graded_Physical Education 2 1.0
61 1 NG_PE3 Non - Graded_Physical Education 3 1.0
62 1 NG_PE4 Non - Graded_Physical Education 4 1.0
63 1 HMB36020 Internship - Based Project 6.0 ( Business Research Methods - BEB43066 )
Ghi chú:
  • Nếu học phần (4) có học phần song hành (9) thì chỉ có thể đăng ký học phần (4) đó khi đã học học phần song hành (9) ở kỳ trước hoặc đăng ký học phần song hành (9) trong cùng học kỳ;
  • Điều kiện làm Đồ án tốt nghiệp không thể hiện đầy đủ trong bảng mà cần phải xem ở Quy định đào tạo của Trường . Phòng Đào tạo xét & công bố sinh viên đủ điều kiện nhận ở đầu học kỳ chính;
  • Học phần thay thế khi: a/ Có sự thay đổi về Chương trình đào tạo nhưng bạn chưa tích lũy được học phần nào đó ở phiên bản cũ, b/ Trong CTĐT có tùy chọn học phần thay thế như Giáo dục thể chất (dành cho nam, nữ, sinh viên yếu sức khỏe,..), ngoại ngữ (cần chọn học theo 1 ngoại ngữ trong số cung ứng: Anh, Pháp. Đối với sinh viên nước ngoài thì chọn Việt ngữ).

DANH MỤC HỌC PHẦN THAY THẾ

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Thay thế cho học phần
Không có học phần thay thế nào trong CTĐT.