Chương trình đào tạo: 24NT-CC

DANH SÁCH HỌC PHẦN CHUNG

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phần
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1 1 NG_BE1 Non - Graded_Basic English 1 1.0
2 1 NG_BE2 Non - Graded_Basic English 2 1.0
3 1 NG_Pre 1 Non - Graded_Pre - sessional 1 1.0
4 1 NG_Pre 2 Non - Graded_Pre - sessional 2 1.0
5 1 NG_Pre 3 Non - Graded_Pre - sessional 3 1.0
6 1 NG_PT Non - Graded_Placement Test 1.0
7 1 BEB12146 General Law 2.0
8 1 BSB13054 General Physics 1 3.0
9 1 NTB13054 General Physics 2 3.0 ( General Physics 1 - BSB13054 )
10 1 SEB14036 English 2 4.0 ( English 1 - SEB13006 )
11 1 NTB42038 2-D Materials 2.0 ( Material Science - NTB23047 )
12 1 NTB22070 Science of Surface 2.0 ( General Physics 1 - BSB13054 )
13 1 NTB42039 Polymer and Composites 2.0 ( Organic Chemistry - BSB13072 )
14 1 NTB22053 Advanced Calculus 2.0 ( Fundamentals of Calculus and Linear Algebra - BSB13053 )
15 1 NTB13069 Basic Inorganic Chemistry 3.0 ( General Chemistry - BSB13051 )
16 1 NTB13051 Introduction to Bionanotechnology 3.0
17 1 BEB42125 History of the Communist Party of Vietnam 2.0
18 1 BEB42152 Ho Chi Minh Ideology 2.0
19 1 BEB23122 Philosophy of Marxism and Leninism 3.0
20 1 BEB32123 Political Economics of Marxism and Leninism 2.0
21 1 BEB32124 Scientific Socialism 2.0
22 1 NG_PE1 Non - Graded_Physical Education 1 1.0
23 1 NG_PE2 Non - Graded_Physical Education 2 1.0
24 1 NG_PE3 Non - Graded_Physical Education 3 1.0
25 1 NG_PE4 Non - Graded_Physical Education 4 1.0
26 1 BEB12001 Academic Skills 2.0
27 1 BEB12002 Applied Computer Skills 2.0
28 1 BEB12010 Global Culture 2.0 ( Organic Chemistry - BSB13072 )
29 1 BEB13004 Personal Development Planning 3.0
30 1 BEB13116 Design Thinking 3.0
31 1 BEB12003 Communication Skills 2.0
32 1 SEB13006 English 1 3.0
33 1 BSB13041 Core Skills in Science 3.0
34 1 BSB13051 General Chemistry 3.0
35 1 BSB13053 Fundamentals of Calculus and Linear Algebra 3.0
36 1 BSB13059 Probability and Statistics 3.0
37 1 BSB13060 Academic English for Scientists 3.0
38 1 BSB13072 Organic Chemistry 3.0 ( General Chemistry - BSB13051 )
39 1 BSB13073 Bio Chemistry 3.0 ( Organic Chemistry - BSB13072 )
40 1 BSB22055 Scientific Writing 2.0
41 1 BSB22056 Product Development 2.0
42 1 BSB23026 Analytical Chemistry 3.0 ( General Chemistry - BSB13051 )
43 1 BSB23049 Basic Programming for Science 3.0
44 1 BSB23075 Molecular Biology 3.0
45 1 BSB23086 Biomedical Technology 3.0
46 1 BSB32042 Fundamentals of Research Methodology 2.0 ( Core Skills in Science - BSB13041 )
47 1 BSB32044 Introduction to Molecular Diagnostics 2.0 ( Molecular Biology - BSB23075 )
48 1 BSB33036 Biopharmaceuticals 3.0
49 1 BSB42097 Bioethics and Biosafety 2.0
50 1 BSB43014 Drug Discovery and Development 3.0 ( Organic Chemistry - BSB13072 ) và ( Bio Chemistry - BSB13073 )
51 1 NTB23027 Nanotechnology 3.0
52 1 NTB23047 Material Science 3.0 ( General Physics 1 - BSB13054 ) và ( General Physics 2 - NTB13054 )
53 1 NTB32024 Semiconductor Physics 2.0 ( General Physics 1 - BSB13054 ) và ( General Physics 2 - NTB13054 ) và ( Solid State Physics - NTB33022 ) và ( Material Science - NTB23047 )
54 1 NTB32029 Design and Simulation of Nanomaterials 2.0 ( Material Science - NTB23047 )
55 1 NTB32050 Micro - Nanofluidics and Applications 2.0 ( General Physics 1 - BSB13054 )
56 1 NTB32064 Experiments on Analysis and Characterization of Materials 2.0 ( Analysis and Characterization of Materials - NTB33028 )
57 1 NTB32065 Experiments on Nanomaterial Fabrication 2.0 ( Nanomaterial Fabrication Methods - NTB33030 )
58 1 NTB32071 Apprenticeship 2.0
59 1 NTB33022 Solid State Physics 3.0 ( General Physics 1 - BSB13054 ) và ( General Physics 2 - NTB13054 )
60 1 NTB33028 Analysis and Characterization of Materials 3.0 ( Material Science - NTB23047 )
61 1 NTB33030 Nanomaterial Fabrication Methods 3.0 ( Material Science - NTB23047 )
62 1 NTB34067 Bionanotechnology 4.0 ( Introduction to Bionanotechnology - NTB13051 )
63 1 NTB410032 Graduation Thesis 10.0 ( Apprenticeship - NTB32071 )
64 1 NTB42033 Nanoelectronics 2.0 ( Semiconductor Physics - NTB32024 )
65 1 NTB42034 Optoelectronics and Nanophotonics 2.0 ( Semiconductor Physics - NTB32024 )
66 1 NTB42035 Semiconductor Components Manufacturing 2.0 ( Semiconductor Physics - NTB32024 )
67 1 NTB44041 Intergrated Circuit Design 4.0 ( Electronic Laboratory - NTB41068 )
68 1 NTB41068 Electronic Laboratory 1.0
69 2 CSB13054 Introduction to Computer Science and Programming 3.0
70 4 NTB23015 Physical Chemistry 3.0 ( General Chemistry - BSB13051 ) và ( General Physics 1 - BSB13054 )
71 5 BSB33047 Pharmacology and Toxicology 3.0 ( Organic Chemistry - BSB13072 ) và ( Physical Chemistry - NTB23015 )
72 5 NTB33066 Nanosensors 3.0 ( Physical Chemistry - NTB23015 ) và ( Analytical Chemistry - BSB23026 )
73 5 NTB42040 Catalysis 2.0 ( Physical Chemistry - NTB23015 ) và ( Material Science - NTB23047 )
74 6 NTB42036 Advanced Materials for Energy Applications 2.0 ( Catalysis - NTB42040 )
Ghi chú:
  • Nếu học phần (4) có học phần song hành (9) thì chỉ có thể đăng ký học phần (4) đó khi đã học học phần song hành (9) ở kỳ trước hoặc đăng ký học phần song hành (9) trong cùng học kỳ;
  • Điều kiện làm Đồ án tốt nghiệp không thể hiện đầy đủ trong bảng mà cần phải xem ở Quy định đào tạo của Trường . Phòng Đào tạo xét & công bố sinh viên đủ điều kiện nhận ở đầu học kỳ chính;
  • Học phần thay thế khi: a/ Có sự thay đổi về Chương trình đào tạo nhưng bạn chưa tích lũy được học phần nào đó ở phiên bản cũ, b/ Trong CTĐT có tùy chọn học phần thay thế như Giáo dục thể chất (dành cho nam, nữ, sinh viên yếu sức khỏe,..), ngoại ngữ (cần chọn học theo 1 ngoại ngữ trong số cung ứng: Anh, Pháp. Đối với sinh viên nước ngoài thì chọn Việt ngữ).

DANH MỤC HỌC PHẦN THAY THẾ

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Thay thế cho học phần
Không có học phần thay thế nào trong CTĐT.