Chương trình đào tạo: 23SE-CC

DANH SÁCH HỌC PHẦN CHUNG

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phần
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1 1 SEB34017 Computer Network 4.0
2 1 SEB32018 System Engineering Project - Theory 2.0
3 1 SEB33022 Web Design and Development 3.0
4 1 SEB33019 System Engineering Project - Practice 3.0
5 1 SEB42024 Development and Operations 2.0
6 1 SEB43025 Project 2 3.0
7 1 SEB44023 Software Testing 4.0
8 1 SEB44026 3D Programming 4.0
9 1 SEB44027 Internet of Things 4.0
10 1 SEB44028 Advanced Web Design 4.0
11 1 BEB42152 Ho Chi Minh Ideology 2.0
12 1 SEB44029 Advanced Web Development  4.0
13 1 SEB44030 Human - Computer Interaction 4.0
14 1 SEB44031 Malware Analysis 4.0
15 1 SEB44032 Networking and Concurrency 4.0
16 1 SEB510033 Internship 10.0
17 1 SEB510034 Graduation Project 10.0
18 1 CSB13057 Design with Photoshop and Adobe Illustrator 3.0
19 1 DSB13002 English for IT 3.0
20 1 SEB34037 Mobile Design and Development 4.0
21 1 SEB44038 Software Project Management 4.0
22 1 NG_PE1 Non - Graded_Physical Education 1 1.0
23 1 NG_PE2 Non - Graded_Physical Education 2 1.0
24 1 NG_PE3 Non - Graded_Physical Education 3 1.0
25 1 NG_PE4 Non - Graded_Physical Education 4 1.0
26 1 BEB12003 Communication Skills 2.0
27 1 SEB13008 Applied Computer Skills 3.0
28 1 SEB13001 Calculus 1 3.0
29 1 BEB23122 Philosophy of Marxism and Leninism 3.0
30 1 BEB12146 General Law 2.0
31 1 BEB42125 History of the Communist Party of Vietnam 2.0
32 1 BEB32123 Political Economics of Marxism and Leninism 2.0
33 1 BEB32124 Scientific Socialism 2.0
34 1 SEB24012 Computer Organization and Architecture 4.0
35 1 SEB34020 English for Academic Purposes 4.0
36 1 NG_BE1 Non - Graded_Basic English 1 1.0
37 1 NG_BE2 Non - Graded_Basic English 2 1.0
38 1 NG_Pre 1 Non - Graded_Pre - sessional 1 1.0
39 1 NG_Pre 2 Non - Graded_Pre - sessional 2 1.0
40 1 NG_Pre 3 Non - Graded_Pre - sessional 3 1.0
41 1 NG_PT Non - Graded_Placement Test 1.0
42 2 BEB12010 Global Culture 2.0
43 2 SEB13003 Physics 1 3.0
44 2 SEB14009 Introduction to Computer Science and Programming  4.0
45 2 SEB12005 General Chemistry 2.0
46 2 SEB13004 Physics 2 3.0
47 2 SEB13006 English 1 3.0
48 2 SEB14002 Calculus 2 4.0
49 2 SEB14010 Data Structure and Algorithm 4.0
50 4 BEB12001 Academic Skills 2.0
51 4 BEB13116 Design Thinking 3.0
52 4 BEB13004 Personal Development Planning 3.0
53 4 CSB13055 Introduction to Java Programming 3.0
54 4 CSB12056 Introduction to Operating System 2.0
55 4 SEB23013 Mathematics for Computer Sciences 3.0
56 4 SEB13007 English 2 3.0
57 4 SEB44021 Introduction to Artificial Intelligence 4.0
58 5 SEB24011 Object Oriented Programming 4.0
59 5 SEB23014 Principle of Programming and Computer System 3.0
60 5 SEB23015 Project 1 3.0
61 5 SEB34016 System Analysis and Database Design 4.0
Ghi chú:
  • Nếu học phần (4) có học phần song hành (9) thì chỉ có thể đăng ký học phần (4) đó khi đã học học phần song hành (9) ở kỳ trước hoặc đăng ký học phần song hành (9) trong cùng học kỳ;
  • Điều kiện làm Đồ án tốt nghiệp không thể hiện đầy đủ trong bảng mà cần phải xem ở Quy định đào tạo của Trường . Phòng Đào tạo xét & công bố sinh viên đủ điều kiện nhận ở đầu học kỳ chính;
  • Học phần thay thế khi: a/ Có sự thay đổi về Chương trình đào tạo nhưng bạn chưa tích lũy được học phần nào đó ở phiên bản cũ, b/ Trong CTĐT có tùy chọn học phần thay thế như Giáo dục thể chất (dành cho nam, nữ, sinh viên yếu sức khỏe,..), ngoại ngữ (cần chọn học theo 1 ngoại ngữ trong số cung ứng: Anh, Pháp. Đối với sinh viên nước ngoài thì chọn Việt ngữ).

DANH MỤC HỌC PHẦN THAY THẾ

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Thay thế cho học phần
Không có học phần thay thế nào trong CTĐT.