Chương trình đào tạo: 23IBM-CC

DANH SÁCH HỌC PHẦN CHUNG

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phần
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1 1 BEB12146 General Law 2.0
2 1 BEB12001 Academic Skills 2.0
3 1 BEB12002 Applied Computer Skills 2.0
4 1 BEB12003 Communication Skills 2.0
5 1 BEB13004 Personal Development Planning 3.0
6 1 BEB33110 Human Resource Management 3.0 ( Organisational Behaviour - BEB23025 )
7 1 BEB12010 Global Culture 2.0
8 1 BEB22034 Politics 2: Ho Chi Minh Ideology 2.0 ( Scientific Socialism - BEB32124 )
9 1 BEB23122 Philosophy of Marxism and Leninism 3.0
10 1 BEB32123 Political Economics of Marxism and Leninism 2.0 ( Philosophy of Marxism and Leninism - BEB23122 )
11 1 BEB32124 Scientific Socialism 2.0 ( Political Economics of Marxism and Leninism - BEB32123 )
12 1 BEB42125 History of the Communist Party of Vietnam 2.0 ( Politics 2: Ho Chi Minh Ideology - BEB22034 )
13 1 BEB14134 Academic Writing 4.0 ( English for Academic Purposes 3 - BEB15139 )
14 1 BEB13135 Business English 3.0 ( English for Academic Purposes 2 - BEB15138 )
15 1 BEB14137 English for Academic Purposes 1 4.0
16 1 BEB15138 English for Academic Purposes 2 5.0 ( English for Academic Purposes 1 - BEB14137 )
17 1 BEB15139 English for Academic Purposes 3 5.0 ( English for Academic Purposes 2 - BEB15138 )
18 1 BEB23146 Principles of Accounting 3.0 ( Introduction to Business and Management - BEB13015 )
19 1 BEB13009 Integrative Entrepreneurship Project 3.0
20 2 BEB13008 Math for Economics 3.0 ( English for Academic Purposes 1 - BEB14137 )
21 2 BEB13116 Design Thinking 3.0 ( Business English - BEB13135 )
22 3 BEB13014 Introduction to Marketing 3.0 ( Introduction to Business and Management - BEB13015 )
23 3 BEB13015 Introduction to Business and Management 3.0 ( English for Academic Purposes 2 - BEB15138 )
24 4 BEB23025 Organisational Behaviour 3.0 ( Communication Skills - BEB12003 )
25 4 BEB23026 Introduction to Economics 3.0 ( English for Academic Purposes 1 - BEB14137 )
26 4 BEB23028 Introduction to Financial Accounting 3.0 ( Introduction to Business and Management - BEB13015 )
27 4 BEB42139 Event Management 2.0 ( Introduction to Business and Management - BEB13015 )
28 5 BEB23030 Introduction to Management Accounting 3.0 ( Introduction to Financial Accounting - BEB23028 )
29 5 BEB23031 Global Environment of Business 3.0 ( Introduction to Economics - BEB23026 )
30 5 BEB23032 Foundation of Business Analytics 3.0 ( Math for Economics - BEB13008 )
31 5 BEB23033 Business Law 3.0
32 6 BEB33049 Operations Management 3.0 ( Introduction to Business and Management - BEB13015 )
33 6 BEB32050 From Study to Work 2.0 ( Organisational Behaviour - BEB23025 ) ( Internship-based Research Project - BEB39142 )
34 6 BEB33051 Cross - cultural Management 3.0
35 6 BEB33052 International Trade Law 3.0 ( Business Law - BEB23033 )
36 6 BEB33053 Quality Management 3.0
37 6 BEB43066 Business Research Methods 3.0 ( Foundation of Business Analytics - BEB23032 )
38 7 BEB23027 International Business 3.0 ( Global Environment of Business - BEB23031 )
39 7 BEB39055 Study abroad 9.0
40 7 BEB33070 International Marketing 3.0 ( Introduction to Marketing - BEB13014 ) và ( Design Thinking - BEB13116 )
41 7 BEB33111 Financial Management 3.0 ( Introduction to Management Accounting - BEB23030 )
42 7 BEB39142 Internship-based Research Project 9.0 ( Business Research Methods - BEB43066 ) ( Human Resource Management - BEB33110 )
43 7 BEB42143 Advanced Business Analytics 2.0 ( Foundation of Business Analytics - BEB23032 )
44 8 BEB43057 Supply Chain Management 3.0 ( Operations Management - BEB33049 )
45 8 BEB43058 Corporation Finance 3.0
46 8 BEB43059 Export - Import Business 3.0 ( International Business - BEB23027 )
47 8 BEB43061 Social media and social network 3.0
48 8 BEB43068 Business Plan Development 3.0 ( Integrative Entrepreneurship Project - BEB13009 )
49 8 BEB23138 Marketing Communication in Practice 3.0 ( Introduction to Marketing - BEB13014 )
50 9 BEB43062 Contemporary Issues of International Business 3.0 ( International Business - BEB23027 ) và ( Internship-based Research Project - BEB39142 )
51 9 BEB43063 Project Management 3.0 ( Financial Management - BEB33111 )
52 9 BEB43064 International Finance 3.0 ( Financial Management - BEB33111 )
53 9 BEB43065 Leadership 3.0 ( Internship-based Research Project - BEB39142 )
54 9 BEB43067 E-commerce 3.0 ( Introduction to Business and Management - BEB13015 )
55 9 BEB43069 Entrepreneurial Finance 3.0
56 9 BEB43114 Digital Marketing 3.0 ( Introduction to Marketing - BEB13014 )
57 9 BEB43115 Recruiting, Hiring and Retaining Talent 3.0 ( Human Resource Management - BEB33110 )
58 9 BEB31120 Quality Management 1.0
59 9 BEB43136 Strategic Management 3.0 ( Internship-based Research Project - BEB39142 )
Ghi chú:
  • Nếu học phần (4) có học phần song hành (9) thì chỉ có thể đăng ký học phần (4) đó khi đã học học phần song hành (9) ở kỳ trước hoặc đăng ký học phần song hành (9) trong cùng học kỳ;
  • Điều kiện làm Đồ án tốt nghiệp không thể hiện đầy đủ trong bảng mà cần phải xem ở Quy định đào tạo của Trường . Phòng Đào tạo xét & công bố sinh viên đủ điều kiện nhận ở đầu học kỳ chính;
  • Học phần thay thế khi: a/ Có sự thay đổi về Chương trình đào tạo nhưng bạn chưa tích lũy được học phần nào đó ở phiên bản cũ, b/ Trong CTĐT có tùy chọn học phần thay thế như Giáo dục thể chất (dành cho nam, nữ, sinh viên yếu sức khỏe,..), ngoại ngữ (cần chọn học theo 1 ngoại ngữ trong số cung ứng: Anh, Pháp. Đối với sinh viên nước ngoài thì chọn Việt ngữ).

DANH MỤC HỌC PHẦN THAY THẾ

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Thay thế cho học phần
Không có học phần thay thế nào trong CTĐT.