Chương trình đào tạo: 21DS-CC

DANH SÁCH HỌC PHẦN CHUNG

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phần
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1 1 BEB42152 Ho Chi Minh Ideology 2.0
2 1 BEB11003 Communication Skills 1.0
3 1 BEB12004 Personal Development Planning 2.0
4 1 BEB12013 Culture and Education 2.0
5 1 BEB13009 Integrative Entrepreneurship Project 3.0
6 1 BEB13014 Introduction to Marketing 3.0
7 1 BEB13015 Introduction to Business and Management 3.0
8 1 BEB14126 Foundation English 1 4.0
9 1 BEB14127 Foundation English 2 4.0
10 1 BEB14128 Advanced English for Academic Purposes 4.0
11 1 BEB14130 IELTS Preparation L1 4.0
12 1 BEB14131 IELTS Preparation L2 4.0
13 1 BEB14132 IELTS Preparation L3 4.0
14 1 BEB14133 IELTS Preparation L4 4.0
15 1 BEB23025 Organisational Behaviour 3.0
16 1 BEB23032 Foundation of Business Analytics 3.0
17 1 BEB23033 Business Law 3.0
18 1 BEB33049 Operations Management 3.0
19 1 BEB33111 Financial Management 3.0
20 1 BEB43062 Contemporary Issues of International Business 3.0
21 1 BSB12004 General Biology 2.0
22 1 BSB13038 Physics for Biomedical Science 3.0
23 1 BSB13073 Bio Chemistry 3.0
24 1 BSB23075 Molecular Biology 3.0
25 1 BSB23076 Cellular Biology 3.0
26 1 BSB23077 Genetics 3.0
27 1 BSB33091 Bioinformatics 3.0
28 1 CSB12056 Introduction to Operating System 2.0
29 1 CSB13057 Design with Photoshop and Adobe Illustrator 3.0
30 1 CSB33059 Introduction to Human - Computer Interaction 3.0
31 1 CSB35038 Software Project Management 5.0
32 1 CSB35049 Advanced Web Design - EM3 5.0
33 1 CSB35050 Advanced Web Development - EM4 5.0
34 1 CSB42053 Development and Operations 2.0
35 1 CSB43047 Malware Analysis - EM6 3.0
36 1 CSB45028 3D Programming 5.0
37 1 CSB45051 Software Development Best Practices - EM5 5.0
38 1 DSB23016 Linear Algebra and Optimization 3.0
39 1 DSB23017 Data Challenge 2 3.0
40 1 DSB33019 Data Challenge 3 3.0
41 1 DBB33003 Data - Driven Decision Making 3.0
42 1 NG_PE1 Non - Graded_Physical Education 1 1.0
43 1 NG_PE2 Non - Graded_Physical Education 2 1.0
44 1 NG_PE3 Non - Graded_Physical Education 3 1.0
45 1 NG_PE4 Non - Graded_Physical Education 4 1.0
46 1 BEB12001 Academic Skills 2.0
47 1 BEB12002 Applied Computer Skills 2.0
48 1 BEB12003 Communication Skills 2.0
49 1 BEB13004 Personal Development Planning 3.0
50 1 BEB13116 Design Thinking 3.0
51 1 BEB12010 Global Culture 2.0
52 1 BSB12080 Biomedical Physics 2.0
53 1 BEB13008 Math for Economics 3.0
54 1 BEB23122 Philosophy of Marxism and Leninism 3.0
55 1 BEB32123 Political Economics of Marxism and Leninism 2.0
56 1 BEB32124 Scientific Socialism 2.0
57 1 BEB42125 History of the Communist Party of Vietnam 2.0
58 1 DSB13001 Probabilities and Statistics 3.0
59 1 BEB14134 Academic Writing 4.0
60 1 DSB13002 English for IT 3.0
61 1 CSB35040 Testing and Reliable Software 5.0
62 1 BEB14137 English for Academic Purposes 1 4.0
63 1 BEB15138 English for Academic Purposes 2 5.0
64 1 BEB15139 English for Academic Purposes 3 5.0
65 1 DSB43023 Blockchain 3.0
66 1 DSB43024 Ethics in Data Science 3.0
67 1 CSB22024 Data Structure and Algorithm_EM 1 2.0
68 1 BEB12146 General Law 2.0
69 2 CSB13054 Introduction to Computer Science and Programming 3.0
70 2 CSB13055 Introduction to Java Programming 3.0
71 4 CSB25017 Object Oriented Programming 5.0
72 4 CSB25018 System Analysis and Database Design 5.0
73 4 CSB25020 Math for Computer Programming 5.0
74 4 DSB15029 Data Challenge: Data mining 5.0
75 4 DSB23015 Data Challenge 1 3.0
76 5 DSB23018 Big Data Analysis 3.0
77 5 CSB25022 Web design and development 5.0
78 5 DSB25031 Data Challenge: Machine Learning and Deep Learning 5.0
79 5 DSB25030 Linear Algebra and Optimization for Data Science 5.0
80 5 CSB35036 Mobile Design and Development 5.0
81 5 CSB25019 Networking and Concurrency 5.0
82 6 CSB35037 Artificial Intelligence 5.0
83 6 DSB33020 Applied Forecasting 3.0
84 6 DSB33021 Techniques for Modelling 3.0
85 6 DSB35032 Data Challenge: Recommendation System 5.0
86 7 DSB310022 Internship 10.0
87 8 DSB45025 Advanced Data Challenge 5.0
88 8 DSB45027 Internet of Things and Applications 5.0
89 8 DSB45028 Data Analytics for Life Science 5.0
90 8 DSB45035 Natural Language Processing 5.0
91 9 DSB410026 Graduation Project 10.0
Ghi chú:
  • Nếu học phần (4) có học phần song hành (9) thì chỉ có thể đăng ký học phần (4) đó khi đã học học phần song hành (9) ở kỳ trước hoặc đăng ký học phần song hành (9) trong cùng học kỳ;
  • Điều kiện làm Đồ án tốt nghiệp không thể hiện đầy đủ trong bảng mà cần phải xem ở Quy định đào tạo của Trường . Phòng Đào tạo xét & công bố sinh viên đủ điều kiện nhận ở đầu học kỳ chính;
  • Học phần thay thế khi: a/ Có sự thay đổi về Chương trình đào tạo nhưng bạn chưa tích lũy được học phần nào đó ở phiên bản cũ, b/ Trong CTĐT có tùy chọn học phần thay thế như Giáo dục thể chất (dành cho nam, nữ, sinh viên yếu sức khỏe,..), ngoại ngữ (cần chọn học theo 1 ngoại ngữ trong số cung ứng: Anh, Pháp. Đối với sinh viên nước ngoài thì chọn Việt ngữ).

DANH MỤC HỌC PHẦN THAY THẾ

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Thay thế cho học phần
Không có học phần thay thế nào trong CTĐT.