Chương trình đào tạo: 21BMS-CC

DANH SÁCH HỌC PHẦN CHUNG

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phần
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1 1 BSB43028 Clinical Biochemistry 3.0
2 1 BEB12003 Communication Skills 2.0
3 1 BEB13004 Personal Development Planning 3.0
4 1 BEB42152 Ho Chi Minh Ideology 2.0
5 1 NG_PE1 Non - Graded_Physical Education 1 1.0
6 1 NG_PE2 Non - Graded_Physical Education 2 1.0
7 1 NG_PE3 Non - Graded_Physical Education 3 1.0
8 1 NG_PE4 Non - Graded_Physical Education 4 1.0
9 1 BEB12001 Academic Skills 2.0
10 1 BEB12010 Global Culture 2.0
11 1 BSB42101 Cancer Studies and Therapy 2.0
12 1 BSB42003 Pharmaceutical Biotechnology 2.0 ( Metabolism - BSB22088 )
13 1 BEB23122 Philosophy of Marxism and Leninism 3.0
14 1 BEB32123 Political Economics of Marxism and Leninism 2.0
15 1 BEB32124 Scientific Socialism 2.0
16 1 BEB42125 History of the Communist Party of Vietnam 2.0 ( General Biology - BSB12004 )
17 1 BEB14134 Academic Writing 4.0
18 1 BSB23026 Analytical Chemistry 3.0
19 1 BSB42027 Human Neurobiology 2.0
20 1 BSB45033 Specialised Project 5.0
21 1 BEB12002 Applied Computer Skills 2.0
22 1 BEB14137 English for Academic Purposes 1 4.0
23 1 BEB15138 English for Academic Purposes 2 5.0 ( English for Academic Purposes 1 - BEB14137 ) ( Biostatistics - BSB23024 )
24 1 BEB15139 English for Academic Purposes 3 5.0 ( English for Academic Purposes 2 - BEB15138 )
25 1 BEB12146 General Law 2.0
26 1 BSB23083 Applied Microbial Engineering 3.0
27 1 BSB22082 Molecular Genetics 2.0 ( Molecular Biology - BSB23075 )
28 1 BSB22085 Endocrinology 2.0
29 1 BSB32092 Medical Biochemistry 2.0
30 1 BSB23086 Biomedical Technology 3.0 ( Bioinformatics - BSB33091 )
31 1 BSB33090 Cellular Engineering 3.0
32 1 BSB12004 General Biology 2.0
33 2 BEB13116 Design Thinking 3.0
34 2 BSB12010 Organic Chemistry 1 2.0
35 2 BSB12021 Mathematics 2.0
36 2 BSB13038 Physics for Biomedical Science 3.0 ( Cellular Biology - BSB23076 )
37 3 BSB12011 Organic Chemistry 2 2.0
38 3 BSB13019 Academic English for Biomedical Sciences 3.0
39 4 BSB13001 Core Skill in Biomedical Science 1 3.0
40 4 BSB21005 Internship 1 1.0
41 4 BSB12022 Chemistry Laboratory 2.0 ( Organic Chemistry 2 - BSB12011 )
42 4 BSB23024 Biostatistics 3.0
43 4 BSB21025 Microbiology Laboratory 1.0 ( Microbiology - BSB13074 )
44 4 BSB13073 Bio Chemistry 3.0
45 4 BSB13074 Microbiology 3.0
46 4 BSB23076 Cellular Biology 3.0
47 4 BSB22081 Human Development and Anatomy 2.0
48 4 BSB12079 Physiology 2.0
49 5 BSB42097 Bioethics and Biosafety 2.0
50 5 BSB22006 Internship 2 2.0 ( Molecular Biology - BSB23075 )
51 5 BSB21023 Genetics and Cell biology laboratory 1.0 ( Genetics - BSB23077 )
52 5 BSB21035 Biochemistry Laboratory 1.0 ( Microbiology - BSB13074 )
53 5 BSB33037 Fundamentals of Epidemiology 3.0 ( General Biology - BSB12004 )
54 5 BSB23075 Molecular Biology 3.0
55 5 BSB23077 Genetics 3.0
56 6 BSB33091 Bioinformatics 3.0
57 6 BSB32095 Core Skills in Biomedical Science 2 2.0
58 6 BSB33094 Clinical Microbiology and Infectious Diseases 3.0 ( Microbiology - BSB13074 )
59 6 BSB310007 Apprenticeship 10.0
60 6 BSB23009 Immunology 3.0
61 6 BSB22088 Metabolism 2.0 ( Bio Chemistry - BSB13073 )
62 6 BSB33093 Genetics Technology 3.0 ( Molecular Biology - BSB23075 )
63 7 BSB42105 Cancer Biology 2.0
64 7 BSB32016 Virology 2.0
65 7 BSB32018 Environmental Health 2.0
66 7 BSB32031 Stem Cell 2.0
67 7 BSB43032 Phytotherapy 3.0 ( General Biology - BSB12004 )
68 7 BSB34034 Practicum 4.0
69 8 BSB42098 Haematology 2.0
70 8 BSB410109 Graduation Project 10.0 ( Practicum - BSB34034 )
71 8 BSB33036 Biopharmaceuticals 3.0 ( Molecular Biology - BSB23075 )
72 8 BSB23084 Molecular Pathology 3.0 ( Molecular Biology - BSB23075 )
73 9 BSB32020 Human Reproductive Biology 2.0 ( Cellular Biology - BSB23076 )
74 9 BSB42012 Food Microbiology and Biotechnology  2.0 ( Microbiology - BSB13074 )
75 9 BSB43014 Drug Discovery and Development 3.0 ( Core Skill in Biomedical Science 1 - BSB13001 )
76 9 BSB42015 Protein Engineering 2.0 ( Practicum - BSB34034 )
77 9 BSB42017 System Biology 2.0
78 9 BSB43029 Advanced Bioinformatics 3.0
79 9 BSB33030 Molecular Diagnostics 3.0 ( Molecular Biology - BSB23075 )
Ghi chú:
  • Nếu học phần (4) có học phần song hành (9) thì chỉ có thể đăng ký học phần (4) đó khi đã học học phần song hành (9) ở kỳ trước hoặc đăng ký học phần song hành (9) trong cùng học kỳ;
  • Điều kiện làm Đồ án tốt nghiệp không thể hiện đầy đủ trong bảng mà cần phải xem ở Quy định đào tạo của Trường . Phòng Đào tạo xét & công bố sinh viên đủ điều kiện nhận ở đầu học kỳ chính;
  • Học phần thay thế khi: a/ Có sự thay đổi về Chương trình đào tạo nhưng bạn chưa tích lũy được học phần nào đó ở phiên bản cũ, b/ Trong CTĐT có tùy chọn học phần thay thế như Giáo dục thể chất (dành cho nam, nữ, sinh viên yếu sức khỏe,..), ngoại ngữ (cần chọn học theo 1 ngoại ngữ trong số cung ứng: Anh, Pháp. Đối với sinh viên nước ngoài thì chọn Việt ngữ).

DANH MỤC HỌC PHẦN THAY THẾ

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Thay thế cho học phần
Không có học phần thay thế nào trong CTĐT.