Chương trình đào tạo: 18IBM-CC

DANH SÁCH HỌC PHẦN CHUNG

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phần
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1 1 BEB12001 Academic Skills 2.0
2 1 BEB12002 Applied Computer Skills 2.0
3 1 BEB12003 Communication Skills 2.0
4 1 BEB13004 Personal Development Planning 3.0
5 1 BEB11013 UK culture and Education 1.0
6 1 BEB13071 English for Academic Purposes - L1 3.0
7 1 BEB15072 English for Academic Purposes - L2 5.0 ( English for Academic Purposes - L1 - BEB13071 )
8 1 BEB15073 English for Academic Purposes - L3 5.0 ( English for Academic Purposes - L2 - BEB15072 )
9 1 BEB15074 English for Academic Purposes - L4 5.0 ( English for Academic Purposes - L3 - BEB15073 )
10 1 BEB15075 English for Academic Purposes - L5 5.0 ( English for Academic Purposes - L4 - BEB15074 )
11 1 BEB12010 Global Culture 2.0
12 2 BEB13008 Math for Economics 3.0 ( English for Academic Purposes - L2 - BEB15072 )
13 2 BEB13009 Integrative Entrepreneurship Project 3.0
14 2 BEB13116 Design Thinking 3.0 ( English for Academic Purposes - L3 - BEB15073 )
15 3 BEB13014 Introduction to Marketing 3.0
16 3 BEB13015 Introduction to Business and Management 3.0 ( English for Academic Purposes - L4 - BEB15074 )
17 4 BEB23025 Organisational Behaviour 3.0 ( Introduction to Business and Management - BEB13015 )
18 4 BEB23026 Introduction to Economics 3.0 ( English for Academic Purposes - L3 - BEB15073 )
19 4 BEB23028 Introduction to Financial Accounting 3.0 ( Introduction to Business and Management - BEB13015 )
20 4 BEB22029 Politics 1: Principles of Marxism-Leninism I 2.0
21 5 BEB23027 International Business 3.0 ( Global Environment of Business - BEB23031 )
22 5 BEB23030 Introduction to Management Accounting 3.0 ( Introduction to Financial Accounting - BEB23028 )
23 5 BEB23031 Global Environment of Business 3.0 ( Introduction to Economics - BEB23026 )
24 5 BEB23032 Foundation of Business Analytics 3.0 ( Math for Economics - BEB13008 )
25 5 BEB23033 Business Law 3.0
26 5 BEB22034 Politics 2: Ho Chi Minh Ideology 2.0
27 5 BEB33070 International Marketing 3.0 ( Introduction to Marketing - BEB13014 )
28 6 BEB33049 Operations Management 3.0 ( Introduction to Business and Management - BEB13015 )
29 6 BEB32050 From Study to Work 2.0 ( Organisational Behaviour - BEB23025 )
30 6 BEB33051 Cross - cultural Management 3.0 ( English for Academic Purposes - L3 - BEB15073 )
31 6 BEB33053 Quality Management 3.0 ( Introduction to Business and Management - BEB13015 )
32 6 BEB43066 Business Research Methods 3.0 ( Foundation of Business Analytics - BEB23032 )
33 6 BEB33054 Politics 3: Principles of Marxism-Lennism II 3.0 ( Politics 1: Principles of Marxism-Leninism I - BEB22029 )
34 6 THB43016 Cross - culture Management in Tourism and Hospitality 3.0
35 6 BEB23138 Marketing Communication in Practice 3.0 ( Introduction to Marketing - BEB13014 )
36 7 BEB39055 Study abroad 9.0
37 7 BEB33111 Financial Management 3.0 ( Introduction to Financial Accounting - BEB23028 )
38 7 BEB33110 Human Resource Management 3.0 ( Introduction to Business and Management - BEB13015 )
39 7 BEB37113 Internship 7.0 ( Business Research Methods - BEB43066 )
40 8 BEB43056 International Strategic Management 3.0 ( Global Environment of Business - BEB23031 )
41 8 BEB43057 Supply Chain Management 3.0
42 8 BEB43058 Corporation Finance 3.0
43 8 BEB43061 Social media and social network 3.0
44 8 BEB43060 Politics 4: The revolution road of the communist party of VN 3.0 ( Politics 2: Ho Chi Minh Ideology - BEB22034 )
45 8 BEB43068 Business Plan Development 3.0
46 8 BEB43114 Digital Marketing 3.0 ( Introduction to Marketing - BEB13014 )
47 8 BEB43115 Recruiting, Hiring and Retaining Talent 3.0 ( Organisational Behaviour - BEB23025 )
48 8 BEB43136 Strategic Management 3.0 ( Internship - BEB37113 )
49 9 BEB33052 International Trade Law 3.0 ( Business Law - BEB23033 )
50 9 BEB43059 Export - Import Business 3.0 ( International Business - BEB23027 )
51 9 BEB43062 Contemporary Issues of International Business 3.0 ( International Business - BEB23027 )
52 9 BEB43063 Project Management 3.0 ( Financial Management - BEB33111 )
53 9 BEB43064 International Finance 3.0 ( Financial Management - BEB33111 )
54 9 BEB43065 Leadership 3.0 ( Organisational Behaviour - BEB23025 )
55 9 BEB43067 E - business 3.0
56 9 BEB43069 Entrepreneurial Finance 3.0
57 9 BEB31120 Quality Management 1.0 ( Introduction to Business and Management - BEB13015 )
58 9 BEB42139 Event Management 2.0 ( Introduction to Business and Management - BEB13015 )
59 9 BEB42143 Advanced Business Analytics 2.0 ( Foundation of Business Analytics - BEB23032 )
Ghi chú:
  • Nếu học phần (4) có học phần song hành (9) thì chỉ có thể đăng ký học phần (4) đó khi đã học học phần song hành (9) ở kỳ trước hoặc đăng ký học phần song hành (9) trong cùng học kỳ;
  • Điều kiện làm Đồ án tốt nghiệp không thể hiện đầy đủ trong bảng mà cần phải xem ở Quy định đào tạo của Trường . Phòng Đào tạo xét & công bố sinh viên đủ điều kiện nhận ở đầu học kỳ chính;
  • Học phần thay thế khi: a/ Có sự thay đổi về Chương trình đào tạo nhưng bạn chưa tích lũy được học phần nào đó ở phiên bản cũ, b/ Trong CTĐT có tùy chọn học phần thay thế như Giáo dục thể chất (dành cho nam, nữ, sinh viên yếu sức khỏe,..), ngoại ngữ (cần chọn học theo 1 ngoại ngữ trong số cung ứng: Anh, Pháp. Đối với sinh viên nước ngoài thì chọn Việt ngữ).

DANH MỤC HỌC PHẦN THAY THẾ

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Thay thế cho học phần
Không có học phần thay thế nào trong CTĐT.